Tỷ lệ phụ nữ mắc UT v ú ở các nước phát triển thường cao hơn, có thể do ảnh hưởng từ lối sống hiện đại như hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, chế độ ăn giàu năng lượng nhưng thiếu rau xanh, trái cây tươi và chất xơ.
Nguy cơ từ những thói quen thường ngày
Theo các chuyên gia UT, có tới 80% trường hợp UT vú bắt nguồn từ các yếu tố ngoại sinh – tức là các yếu tố đến từ môi trường sống và thói quen sinh hoạt. Những nguyên nhân điển hình bao gồm: hút thuốc lá (kể cả hút thụ động), lạm dụng rượu bia, sử dụng thuốc tr:ánh th:ai kéo dài,… tất cả đều góp phần làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc UT vú.
Chị em “đứng tim” vì phát hiện muộn
Chị Nguyễn Thu Hiền (35 tuổi, trú tại Nho Quan, Ninh Bình) bị phát hiện mắc UT vú giai đoạn 2 khi đi khám tại Bệnh viện K Trung ương (cơ sở Tân Triều, Hà Nội). Trước đó, chị chỉ cảm thấy có hiện tượng tiết dịch vàng ở đầu ti và đầu vú bị thụt nhẹ, nhưng không thấy xuất hiện khối u rõ ràng nên không nghĩ đến bệnh nghiêm trọng.
Sau khi chụp CT tại Bệnh viện Đa khoa Ninh Bình và nhận được chẩn đoán nghi ngờ UT, chị Hiền vẫn chưa tin và quyết định ra Hà Nội kiểm tra lại. Kết quả xác nhận chị mắc UT vú trái.
Gia đình chị sống bằng nghề bán tạp hóa, chồng chị – anh Đài – nghiện thuốc lá nặng, mỗi ngày hút 1-2 bao. Sau khi nghe bác sĩ tư vấn về nguy cơ UT từ khói thuốc, anh mới giật mình vì có những hôm vẫn vô tư hút thuốc ngay bên cạnh vợ.
Trường hợp khác là chị Phạm Thị Khanh (Ý Yên, Nam Định), giáo viên mầm non. Trong lần đi khám, chị bàng hoàng khi được bác sĩ cảnh báo nguy cơ UT vú do sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài. Do không đặt vòng được và chồng không hợp tác trong việc tránh thai, chị buộc phải uống thuốc tránh thai đều đặn mỗi ngày suốt 7 năm – kể từ sau khi sinh người con thứ bảy. Đây được coi là hành vi lạm dụng thuốc, làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc UT vú.
UT vú – Căn bệnh của thời đại
PGS.TS Phạm Duy Hiển – nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện K Trung ương cho biết: UT vú hiện là loại UT phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là tại các quốc gia phát triển. Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh dường như tỉ lệ thuận với tốc độ đô thị hóa và lối sống hiện đại.
Ở các nước châu Á, châu Phi trước đây, tỷ lệ mắc UT vú chỉ khoảng dưới 10/100.000 phụ nữ, nhưng đến năm 2012 đã tăng lên 20-30/100.000. Ở các quốc gia Nam Âu, Đông Âu, Nam Mỹ, con số này vào khoảng 40-60/100.000. Đặc biệt, ở Bắc Mỹ, Tây Âu, Úc – tỷ lệ phụ nữ trên 50 tuổi mắc UT vú có thể lên tới 150/100.000.
Tại Việt Nam, những năm đầu 2000, tỷ lệ mắc ung thư vú chỉ khoảng 16/100.000 phụ nữ, nhưng hiện nay đã tăng lên 29/100.000. Các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nhiều so với các tỉnh thành khác như Thái Nguyên, Hải Phòng, Huế hay Cần Thơ.
Độ tuổi trung bình mắc bệnh ở phụ nữ Việt Nam là từ 40-50 tuổi, trong khi ở Mỹ thường rơi vào khoảng 50-65 tuổi.
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ
Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây UT vú, nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố nguy cơ ngoại sinh (từ môi trường sống, thói quen sinh hoạt) và nội sinh (cơ địa, di truyền) đều có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc bệnh.
Các yếu tố ngoại sinh chiếm tới 80% và bao gồm:
Hút thuốc lá (kể cả hút thụ động)
Lạm dụng rượu bia
Ăn uống nhiều năng lượng, ít rau xanh, hoa quả tươi và chất xơ
Sử dụng thuốc tr:ánh th:ai lâu dài, nạo ph@ th@i nhiều lần
Sống và làm việc trong môi trường ô nhiễm, kể cả ô nhiễm ánh sáng
PGS Hiển nhấn mạnh, mối liên hệ giữa thuốc lá và UT vú, dù chủ động hay thụ động, đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ. Kết quả cho thấy, phụ nữ bắt đầu hút thuốc sớm, hút trong thời gian mang thai hoặc tiếp xúc với khói thuốc lâu dài đều có nguy cơ mắc bệnh cao hơn từ 36-50%.
Thậm chí, một số nghiên cứu chỉ ra rằng hút thuốc thụ động còn làm tăng nguy cơ cao hơn cả hút thuốc chủ động – tuy nhiên, vẫn còn nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này.
Đối với thuốc tránh thai đường uống, PGS Hiển cho biết nếu dùng kéo dài liên tục trên 5 năm có thể làm tăng nguy cơ mắc UT lần; nếu dùng trên 10 năm, nguy cơ tăng gấp đôi so với người không dùng. Tuy nhiên, nếu ngừng thuốc sau 5 năm thì nguy cơ có thể giảm và trở lại gần như bình thường.
UT vú không chỉ là căn bệnh cá nhân mà đang trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng trong xã hội hiện đại. Việc nâng cao ý thức phòng ngừa, thay đổi lối sống và chủ động tầm soát định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và những người thân yêu khỏi “s@t thủ thầm lặng” này.
Phòng ngừa ung thư vú (K vú) cho phụ nữ nên được thực hiện từ sớm và duy trì đều đặn. Một số biện pháp quan trọng gồm:
1. Khám và tầm soát định kỳ
-
Tự khám vú tại nhà mỗi tháng, sau kỳ kinh nguyệt khoảng 5–7 ngày.
-
Khám vú tại cơ sở y tế 1–2 lần/năm.
-
Làm nhũ ảnh (mammography) hoặc siêu âm vú theo khuyến cáo (từ 40 tuổi trở lên hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ).
2. Duy trì lối sống lành mạnh
-
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thịt đỏ và đồ chiên rán.
-
Hạn chế rượu bia, không hút thuốc.
-
Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
-
Giữ cân nặng hợp lý, tránh béo phì sau mãn kinh.
3. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt – sinh sản
-
Cho con bú bằng sữa mẹ, càng lâu càng tốt (giúp giảm nguy cơ ung thư vú).
-
Hạn chế lạm dụng thuốc nội tiết, đặc biệt là liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh.
-
Không thức khuya, ngủ đủ giấc, giảm stress.
4. Nhận biết và quản lý yếu tố nguy cơ
-
Nếu gia đình có người thân (mẹ, chị em gái) mắc ung thư vú, cần tầm soát sớm và chặt chẽ hơn.
-
Có thể xét nghiệm gen (BRCA1, BRCA2) nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.
-
Nếu phát hiện u, hạch hoặc thay đổi bất thường ở vú (sưng, đỏ, da nhăn, tiết dịch núm vú…), cần đi khám ngay.
Tóm lại: Tầm soát định kỳ + chế độ ăn uống – sinh hoạt lành mạnh + theo dõi nguy cơ cá nhân là ba trụ cột chính để phòng ngừa ung thư vú cho phụ nữ.
10 loại thực phẩm giúp ngăn ngừa ung thư vú
Không có loại thực phẩm hoặc chế độ ăn nào có thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư vú. Tuy nhiên, dinh dưỡng có vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ ung thư vú.
Thậm chí nếu bạn đã bị chẩn đoán mắc ung thư vú, ăn uống và duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng vẫn có thể tạo ra sự khác biệt và cải thiện đáp ứng với điều trị. Dưới đây là danh sách những loại thực phẩm giúp ngăn ngừa ung thư vú:
Hạt lanh
Dầu hạt lanh chứa một lượng lớn axit béo omega-3 giúp tạo thành một lá chắn bảo vệ chống lại các tế bào UT. Hạt lanh có thể được thêm vào món sa lát cùng với nước sốt nhẹ. Chúng cũng có thể được ăn cùng bột yếu mạch hoặc món sinh tố yêu thích của bạn.
Củ nghệ
Loại gia vị này có chứa thành phần chống ung thư curcumin giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư vú, đường tiêu hóa, phổi và da. Nó giàu chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp làm chậm sự lây lan của ung thư vú. Bổ sung một chút nghệ vào thực phẩm hàng ngày có thể giúp chống lại các tế bào ung thư.
Cá hồi
Cá hồi cũng là một nguồn tuyệt vời axit béo omega-3 khác. Cá hồi cũng là nguồn cung cấp vitamin B12 và D. Những thành phần thiết yếu này cung cấp cho cơ thể lượng dinh dưỡng thích hợp để điều tiết sự phát triển tế bào và ngăn ngừa ung thư. Chúng cũng làm tăng hệ miễn dịch. Chứa protein nạc, cá hồi có thể được sử dụng với loại rau yêu thích của bạn và nước canh gà.
Tỏi
Tỏi chứa các hợp chất lưu huỳnh, flavon và flavonol giúp ngăn ngừa sự khởi phát ung thư. Nó làm chậm sự phát triển của khối u và cũng được chứng minh là có hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào UT.
Rau bina
Các loại rau lá nhanh như rau bina có chứa các chất chống oxy hóa và chất xơ, khiến cho chúng trở thành công cụ chống ung thư hiệu quả nhất. Rau bina chứa chất chống oxy hóa lutein, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống lại ung thư vú, miệng và dạ dày. Rau này chứa carotenoid có tác dụng chống lại các gốc tự do.
Quả việt quất
Quả việt quất chứa các polyphenol, có thuộc tính chống ung thư và chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu hỗ trợ ngăn ngừa ung thư vú. Chúng cũng chứa các chất chống oxy hóa và hóa chất thực vật giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư.
Cà chua
Cà chua chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa ung thư hiệu quả. Sắc đỏ của quả cà chua chứa lycopene giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư.
Trà xanh
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu in vitro và in vivo chỉ ra rằng trà xanh có tác dụng chống ung thư. Trà xanh được làm từ lá Camellia Sinesis một loại thực vật giàu chất polyphenol hoạt động như chất chống viêm.
Lựu
Các hóa chất thực vật ức chế sự phát triển của estrogen và giúp ngăn ngừa sự phát triển của các khối u ung thư. Nó chứa các thành phần tư nhiên Urolithin-B ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư vú. Sử dụng nước ép trái lựu nguyên chất giúp chống lại và ngăn ngừa ung thư vú.
Nấm
Nấm có chứa một lượng vitamin B3 và B2 giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Loại thực phẩm này có các thuộc tính chống iêm và tăng cường miễn dịch. Nấm chứa các thành phần giúp ngăn ngừa tăng estrogen, do vậy có tác dụng phòng ngừa sự phát triển ung thư vú, kiểm soát hàm lượng hormon. Nấm có thể được chế biến cùng các loại rau lá xanh.